Đặc trưng nhiệt lý là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đặc trưng nhiệt lý là tập hợp các thông số vật lý mô tả cách vật liệu lưu trữ, truyền và phản ứng với năng lượng nhiệt khi nhiệt độ thay đổi. Các thông số này gồm nhiệt dung riêng, dẫn nhiệt, khuếch tán nhiệt, giãn nở nhiệt và nhiệt tiềm ẩn, quyết định hành vi nhiệt động và ứng dụng của vật liệu.

Định nghĩa của đặc trưng nhiệt lý

Đặc trưng nhiệt lý là tập hợp các thông số vật lý phản ánh cách vật chất phản ứng với biến thiên nhiệt độ và truyền năng lượng nhiệt. Đây không chỉ là khái niệm trừu tượng trong vật lý mà còn là cơ sở cho nhiều ứng dụng thực tiễn, từ thiết kế vật liệu xây dựng đến quản lý nhiệt trong công nghiệp điện tử. Một vật liệu có thể được phân loại và ứng dụng khác nhau chỉ dựa trên cách nó lưu trữ, truyền hoặc phản ứng với năng lượng nhiệt.

Khái niệm này bao trùm nhiều yếu tố như khả năng tích trữ nhiệt (nhiệt dung riêng), tốc độ truyền nhiệt (dẫn nhiệt), tốc độ khuếch tán nhiệt (hệ số khuếch tán nhiệt), mức độ thay đổi thể tích khi nhiệt độ biến đổi (giãn nở nhiệt), và năng lượng cần thiết để vật chất thay đổi pha (nhiệt tiềm ẩn). Những đặc trưng này có tính độc lập tương đối nhưng khi kết hợp lại, chúng quyết định toàn bộ hành vi nhiệt động của một vật liệu hay hệ thống.

Ví dụ, trong cùng một điều kiện, kim loại thường dẫn nhiệt nhanh hơn gỗ, do hệ số dẫn nhiệt của kim loại cao hơn. Ngược lại, gỗ giữ nhiệt kém, nên thường được dùng làm vật liệu cách nhiệt. Những minh chứng này cho thấy đặc trưng nhiệt lý gắn liền với đời sống hằng ngày, không chỉ tồn tại trong các thí nghiệm hay mô hình lý thuyết.

Các loại đặc trưng nhiệt lý chính

Trong số nhiều thông số khác nhau, một số đặc trưng nhiệt lý thường xuyên được sử dụng trong nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật. Mỗi thông số mang ý nghĩa khác nhau nhưng đều liên quan mật thiết đến việc mô tả dòng năng lượng nhiệt.

Nhiệt dung riêng là đại lượng cho biết lượng năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng vật chất lên một độ. Hệ số dẫn nhiệt phản ánh khả năng truyền nhiệt từ vùng nóng sang vùng lạnh. Hệ số khuếch tán nhiệt kết hợp cả dẫn nhiệt, nhiệt dung riêng và mật độ để mô tả tốc độ thay đổi nhiệt trong vật liệu. Độ giãn nở nhiệt cho biết mức độ vật liệu thay đổi kích thước khi nhiệt độ tăng. Nhiệt tiềm ẩn xác định năng lượng cần thiết để xảy ra quá trình biến đổi pha như nóng chảy hay bay hơi.

Danh sách các thông số cơ bản thường gặp:

  • Nhiệt dung riêng (Specific heat capacity)
  • Hệ số dẫn nhiệt (Thermal conductivity)
  • Hệ số khuếch tán nhiệt (Thermal diffusivity)
  • Độ giãn nở nhiệt (Thermal expansion coefficient)
  • Nhiệt tiềm ẩn (Latent heat)

Bảng dưới đây tóm tắt các thông số cùng ý nghĩa chính:

Thông số Ký hiệu Ý nghĩa
Nhiệt dung riêng cp Năng lượng cần để tăng nhiệt độ đơn vị khối lượng vật liệu lên 1K
Hệ số dẫn nhiệt k Khả năng dẫn truyền nhiệt của vật liệu
Hệ số khuếch tán nhiệt α Tốc độ truyền nhiệt so với khả năng tích trữ nhiệt
Độ giãn nở nhiệt αT Độ thay đổi kích thước khi nhiệt độ thay đổi
Nhiệt tiềm ẩn L Năng lượng cần thiết cho biến đổi pha

Phương trình và định nghĩa toán học liên quan

Nhiều đặc trưng nhiệt lý có thể được định nghĩa chính xác thông qua phương trình toán học. Hệ số khuếch tán nhiệt α được tính từ tỷ số giữa hệ số dẫn nhiệt và tích của mật độ cùng nhiệt dung riêng:

α=kρcp \alpha = \frac{k}{\rho c_{p}}

Trong công thức trên, k là hệ số dẫn nhiệt, ρ là mật độ, và cp là nhiệt dung riêng ở áp suất không đổi. Giá trị α cho biết nhiệt lan truyền nhanh hay chậm trong một vật liệu khi có thay đổi nhiệt độ.

Định luật Fourier mô tả dòng nhiệt q theo gradient nhiệt độ:

q=kT \mathbf{q} = -k \nabla T

Công thức này cho thấy dòng nhiệt di chuyển theo hướng ngược lại với sự tăng nhiệt độ, từ vùng nóng sang vùng lạnh. Hệ số k càng lớn, tốc độ truyền nhiệt càng cao. Đây là nguyên lý cơ bản được áp dụng trong cách nhiệt, thiết kế bộ tản nhiệt và kiểm soát dòng nhiệt.

Công thức về nhiệt dung riêng thường được viết như sau:

Q=mcpΔT Q = mc_{p}\Delta T

Trong đó Q là năng lượng nhiệt truyền vào hoặc ra, m là khối lượng, cp là nhiệt dung riêng, ΔT là độ thay đổi nhiệt độ. Đây là biểu thức cơ bản trong mọi bài toán về cân bằng năng lượng nhiệt.

Ứng dụng của đặc trưng nhiệt lý

Các đặc trưng nhiệt lý được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khoa học và kỹ thuật. Trong xây dựng, vật liệu cách nhiệt được chọn dựa trên hệ số dẫn nhiệt thấp để giảm thất thoát năng lượng. Gạch cách nhiệt, bê tông nhẹ, và kính nhiều lớp đều được thiết kế dựa trên đặc trưng nhiệt lý của vật liệu cấu thành.

Trong công nghiệp điện tử, việc quản lý nhiệt đóng vai trò sống còn. Bộ xử lý và chip bán dẫn cần vật liệu dẫn nhiệt tốt để truyền nhiệt ra ngoài nhanh chóng. Ngược lại, vỏ máy lại cần có khả năng cách nhiệt để tránh ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Do đó, nhà thiết kế phải cân bằng giữa dẫn nhiệt và tích trữ nhiệt.

Trong công nghệ năng lượng, các vật liệu lưu trữ nhiệt pha thay đổi (phase change materials – PCM) tận dụng nhiệt tiềm ẩn trong quá trình chuyển pha để lưu trữ và giải phóng năng lượng. Đây là giải pháp quan trọng cho pin nhiệt, hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo và các ứng dụng nhiệt mặt trời.

Danh sách các ứng dụng tiêu biểu:

  • Xây dựng: thiết kế tường, mái, cửa sổ cách nhiệt
  • Điện tử: tản nhiệt cho CPU, GPU, pin
  • Năng lượng: vật liệu lưu trữ nhiệt PCM, pin nhiệt
  • Luyện kim: xử lý nhiệt kim loại, hợp kim
  • Khoa học vật liệu: chế tạo gốm, thủy tinh chịu nhiệt

Ảnh hưởng của đặc trưng nhiệt lý đến quá trình công nghiệp

Các ngành công nghiệp hiện đại đều chịu tác động mạnh mẽ từ đặc trưng nhiệt lý của vật liệu. Trong luyện kim, quá trình xử lý nhiệt (heat treatment) được điều khiển dựa trên khả năng hấp thụ và tản nhiệt của kim loại. Khi nung thép đến nhiệt độ nhất định rồi làm nguội với tốc độ khác nhau, cấu trúc tinh thể sẽ biến đổi, tạo ra độ cứng hoặc độ dẻo khác nhau. Nhiệt dung riêng và hệ số khuếch tán nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ truyền nhiệt vào bên trong khối vật liệu.

Trong sản xuất thủy tinh và gốm, nhiệt tiềm ẩn của quá trình nóng chảy và kết tinh quyết định điều kiện nung và làm nguội. Nếu tốc độ tản nhiệt không được kiểm soát, vật liệu dễ bị nứt gãy do chênh lệch giãn nở nhiệt giữa các vùng. Do đó, hiểu rõ đặc trưng nhiệt lý giúp tối ưu quy trình sản xuất và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Trong công nghiệp điện tử, một thách thức lớn là giảm thiểu sự quá nhiệt của linh kiện. Bộ xử lý trung tâm (CPU) và đơn vị xử lý đồ họa (GPU) sinh nhiệt liên tục trong quá trình hoạt động. Nếu vật liệu tản nhiệt không đủ dẫn nhiệt, chip có thể hỏng chỉ sau vài phút. Vì vậy, các vật liệu như đồng, nhôm hoặc hợp chất gốm dẫn nhiệt cao thường được sử dụng làm đế tản nhiệt. Ngoài ra, vật liệu pha biến đổi (PCM) còn được dùng để hấp thụ nhiệt dư thừa trong các chu kỳ tải cao.

Đặc trưng nhiệt lý trong lĩnh vực năng lượng

Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc trưng nhiệt lý có vai trò quyết định đến hiệu suất. Các hệ thống năng lượng mặt trời nhiệt (solar thermal systems) dựa vào khả năng hấp thụ, lưu trữ và giải phóng nhiệt của vật liệu. Vật liệu hấp thụ nhiệt tốt với độ dẫn nhiệt vừa phải giúp giữ nhiệt lâu hơn và cung cấp năng lượng ổn định vào ban đêm hoặc khi thiếu ánh sáng mặt trời.

Trong pin nhiệt (thermal batteries) hoặc hệ thống lưu trữ năng lượng bằng vật liệu chuyển pha, nhiệt tiềm ẩn của quá trình nóng chảy và đông đặc được khai thác triệt để. Các hợp chất như muối hydrat, paraffin, hoặc eutectic mixtures được nghiên cứu để tìm sự cân bằng giữa nhiệt tiềm ẩn cao, độ bền chu kỳ và chi phí thấp. Điều này cho thấy hiểu biết về đặc trưng nhiệt lý là chìa khóa để phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng hiệu quả.

Ngoài ra, trong các nhà máy nhiệt điện và tuabin khí, vật liệu chế tạo cánh tuabin phải có khả năng chịu nhiệt và giãn nở nhiệt thấp để duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ hàng nghìn độ C. Sự kết hợp giữa hợp kim siêu bền và lớp phủ gốm dẫn nhiệt thấp là giải pháp để giảm căng thẳng nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Ứng dụng trong khoa học vật liệu

Khoa học vật liệu coi đặc trưng nhiệt lý là một trong những tiêu chí đánh giá cơ bản để phát triển vật liệu mới. Khi nghiên cứu vật liệu nano, hệ số dẫn nhiệt thay đổi đáng kể so với vật liệu khối. Carbon nanotubes và graphene có khả năng dẫn nhiệt vượt trội, gấp hàng chục lần kim loại thông thường, mở ra hướng ứng dụng trong tản nhiệt điện tử cao cấp.

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, bê tông và gạch được tối ưu hóa để có hệ số dẫn nhiệt thấp nhằm giảm thiểu thất thoát năng lượng trong các công trình xanh. Sự kết hợp của sợi cách nhiệt, hạt rỗng và chất phụ gia tạo ra bê tông nhẹ với đặc tính cách nhiệt cao nhưng vẫn đảm bảo cường độ cơ học.

Các polymer kỹ thuật cũng được nghiên cứu để cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm giãn nở nhiệt. Điều này quan trọng trong các linh kiện cơ khí và điện tử, nơi yêu cầu độ chính xác kích thước cao khi làm việc trong dải nhiệt độ rộng.

Đo lường đặc trưng nhiệt lý

Để áp dụng các đặc trưng nhiệt lý, việc đo lường chính xác là cần thiết. Các phương pháp đo bao gồm:

  • Calorimetry: đo nhiệt dung riêng và nhiệt tiềm ẩn thông qua thay đổi năng lượng trong quá trình gia nhiệt hoặc làm lạnh.
  • Hot wire method: đo hệ số dẫn nhiệt bằng cách theo dõi tốc độ tăng nhiệt khi dòng điện chạy qua dây dẫn trong vật liệu.
  • Laser flash analysis: đo hệ số khuếch tán nhiệt bằng cách bắn xung laser lên mẫu và theo dõi sự lan truyền nhiệt qua vật liệu.
  • Dilatometry: xác định độ giãn nở nhiệt dựa trên thay đổi chiều dài hoặc thể tích mẫu khi nhiệt độ thay đổi.

Bảng sau tóm tắt một số phương pháp đo:

Phương pháp Thông số đo Ưu điểm Hạn chế
Calorimetry Nhiệt dung riêng, nhiệt tiềm ẩn Độ chính xác cao, dễ triển khai Cần mẫu lớn, mất thời gian
Hot wire Hệ số dẫn nhiệt Nhanh, áp dụng nhiều loại vật liệu Nhạy cảm với lỗi tiếp xúc
Laser flash Hệ số khuếch tán nhiệt Chính xác, không phá hủy Cần thiết bị đắt tiền
Dilatometry Độ giãn nở nhiệt Xác định được nhiều thông tin bổ sung Bị ảnh hưởng bởi sai số đo hình học

Tổng quan và triển vọng nghiên cứu

Việc nghiên cứu đặc trưng nhiệt lý ngày càng mở rộng, đặc biệt khi xuất hiện nhu cầu phát triển vật liệu bền vững và tiết kiệm năng lượng. Các xu hướng nổi bật bao gồm vật liệu siêu cách nhiệt để ứng dụng trong xây dựng, vật liệu dẫn nhiệt cao để tản nhiệt cho công nghệ 5G và trí tuệ nhân tạo, và vật liệu lưu trữ nhiệt phục vụ năng lượng tái tạo.

Các nghiên cứu liên ngành kết hợp vật lý, hóa học, khoa học vật liệu và kỹ thuật cơ khí đang mở ra triển vọng mới. Mô hình toán học và mô phỏng số ngày càng được sử dụng để dự đoán đặc trưng nhiệt lý, từ đó giảm thiểu thử nghiệm tốn kém và rút ngắn thời gian phát triển vật liệu mới.

Tài liệu tham khảo

  1. ThermTest. Thermophysical Properties: What are thermophysical properties? thermtest.com.
  2. Byju’s. Thermal Properties of Materials. byjus.com.
  3. GeeksforGeeks. Thermal Properties of Matter. geeksforgeeks.org.
  4. Fiveable. Thermal Properties – vocabulary & definition. library.fiveable.me.
  5. ScienceDirect Topics. Thermal Properties. sciencedirect.com.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đặc trưng nhiệt lý:

Nanocomposite Organoclay/POLYMER KẾT HỢP: Tính chất cấu trúc, nhiệt và điện Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 299 - Trang 763-772 - 2021
Một nghiên cứu chi tiết về quá trình polymer hóa hóa học oxy hóa anilin với/hoặc 2-amino thiazole trong sự hiện diện của một loại đất organoclay đã được trình bày. Bước đầu tiên đạt được là hiện tượng tổ hợp của đất bằng cách sử dụng chất hoạt động bề mặt cetrimonium bromide (CTAB); sau đó, các nanocomposite đã được tổng hợp với sự bổ sung một lượng stoichiometric ammonium persulfate (APS) trong d...... hiện toàn bộ
#nanocomposite #polymer hóa #đất organoclay #hiệu suất polymer #đặc trưng FTIR #độ ổn định nhiệt
Tổng hợp và đặc trưng nhiệt của nhựa phenol-formaldehyde biến tính với KH-560
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 103 - Trang 47-54 - 2025
Nghiên cứu này khảo sát việc tổng hợp nhựa phenol-formaldehyde (PF) biến tính bằng γ-Glycidoxypropyltrimethoxysilane (KH-560) và các tính chất nhiệt của nó. Việc biến tính nhằm nâng cao độ ổn định nhiệt của nhựa PF thông qua hình thành liên kết cộng hóa trị với KH-560. Sự kết hợp thành công của KH-560 vào nhựa PF được xác nhận bằng phân tích quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier và cộng hưởng từ ...... hiện toàn bộ
#Phenol-formaldehyde (PF)resin; KH-560; Thermal characterization; DSC; TGA.
Chế tạo và đặc trưng hóa các màng mordenite tinh thể cao trên đĩa α-alumina thông qua quá trình xử lý thủy nhiệt không mẫu tự điều kiện tại chỗ Dịch bởi AI
Adsorption - Tập 19 - Trang 903-908 - 2013
Một phương pháp xử lý thủy nhiệt không mẫu tự có kích thước ngắn đã được thực hiện trong một nồi hấp đồng để tổng hợp các màng mordenite (MOR) tinh thể trên các hỗ trợ đĩa alumina-silicate với lỗ vi mô. Theo phân tích XRD, MOR là vật liệu zeolit duy nhất có mặt trong các lớp màng trên các hỗ trợ. Kiểm tra SEM của các màng cho thấy ba lớp khác nhau về độ dày của màng: (i) lớp hỗ trợ, (ii) lớp giữa ...... hiện toàn bộ
#mordenite #màng zeolit #xử lý thủy nhiệt #cấu trúc tinh thể #quá trình khử nước
Giảm số lượng Zygosaccharomyces rouxii trong nước nho cô đặc bằng phương pháp tiệt trùng nhiệt và xử lý áp suất thủy tĩnh cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 781-788 - 2019
Zygosaccharomyces rouxii là loài nấm men gây hư hỏng phổ biến nhất được phát hiện trong nước nho cô đặc. Để giảm số lượng Z. rouxii và qua đó kéo dài thời gian bảo quản vi sinh vật của sản phẩm này, các chương trình tiệt trùng nhiệt và xử lý áp suất thủy tĩnh cao khác nhau đã được đánh giá. Kết quả cho thấy nhiệt độ tiệt trùng cao hơn 75 °C là cần thiết để giảm số lượng Z. rouxii trong nước nho cô...... hiện toàn bộ
#Zygosaccharomyces rouxii #nước nho cô đặc #tiệt trùng nhiệt #áp suất thủy tĩnh cao #bảo quản vi sinh vật.
Đặc trưng cấu trúc, từ tính và quang xúc tác của các hạt nano Bi1−x La x FeO3 tổng hợp bằng phương pháp phân hủy nhiệt Dịch bởi AI
Bulletin of Materials Science - Tập 40 - Trang 93-100 - 2017
Các hạt nano bismuth ferrite (Bi$_{1-x}$La$_{x}$FeO$_{3}$) bị thay thế bằng La đơn pha đã được tổng hợp thông qua quá trình phân hủy nhiệt của một tiền chất glyoxylate. Sự chuyển đổi cấu trúc tinh thể của BiFeO$_{3}$ từ cấu trúc lục giác (R3c) sang cấu trúc lập phương (Pm$ar{3}$m) do sự bổ sung La đã được xác nhận bằng các phương pháp phân tích nhiễu xạ tia X và phổ hồng ngoại. Hơn nữa, các hạt n...... hiện toàn bộ
#Bismuth ferrite #La substitution #Nanoparticles #Photodegradation #Methylene blue #Magnetic properties
Các polyphenol và tannin đặc hiệu liên quan đến khả năng phòng vệ chống lại côn trùng ăn lá ở cây sồi nhiệt đới Quercus oleoides Dịch bởi AI
Journal of Chemical Ecology - Tập 40 - Trang 458-467 - 2014
Vai trò của các polyphenol thực vật như một cơ chế phòng ngừa chống lại côn trùng ăn lá vẫn còn gây tranh cãi. Chúng tôi đã kết hợp các nghiên cứu hiện trường tương quan trên ba khu vực địa lý (Bắc Mexico, Nam Mexico và Costa Rica) với các thí nghiệm cảm ứng trong điều kiện kiểm soát để tìm kiếm các hợp chất ứng cử viên có thể đóng vai trò phòng vệ trong lá của cây sồi nhiệt đới, Quercus oleoides....... hiện toàn bộ
#polyphenol #tannin #Quercus oleoides #côn trùng ăn lá #sinh học thực vật #sinh thái học
Tách biệt và đặc trưng sản phẩm từ quá trình phân hủy nhiệt của polyalkene đơn và hỗn hợp Dịch bởi AI
Chemical Papers - Tập 61 - Trang 262-270 - 2007
Polyethylene mật độ thấp (LDPE), polypropylene (PP) và hỗn hợp của chúng với tỷ lệ khối lượng 1:1 (LDPE/PP) đã được phân hủy nhiệt trong một reactor theo mẻ ở 450°C. Các sản phẩm khí và dầu/sáp hình thành đã được tách biệt và phân tích bằng sắc ký khí. Dầu/sáp đã trải qua cả chưng cất dưới áp suất khí quyển và chân không. Số lượng mật độ, khối lượng mol và số lượng brom của các chế phẩm lỏng và cò...... hiện toàn bộ
#LDPE #PP #phân hủy nhiệt #chưng cất #polyalkene #hydrocarbon #sắc ký khí
Tổng hợp, đặc trưng, tính ổn định nhiệt và tính tương thích của các polyme năng lượng mới Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 58 - Trang 194-204 - 2016
Bốn polyme liên kết chéo mới poly(vinyl m-nitrobenzen)-polyglycidylazide (PVMNB-GAPs) đã được tổng hợp thành công bằng cách sử dụng toluene diisocyanate làm tác nhân liên kết chéo. Cấu trúc của chúng đã được xác nhận qua các phương pháp FTIR, UV–Vis, phổ NMR 1H và 13C. Hơn nữa, tính chất nhiệt của các polyme liên kết chéo đã được đánh giá bằng các kỹ thuật DTA, TGA và DSC, xác nhận rằng các polyme...... hiện toàn bộ
#polymer năng lượng #liên kết chéo #tính ổn định nhiệt #tính tương thích #thuốc nổ
Tổng hợp và đặc trưng hóa các methylenediphosphonat molybden(IV), A[MoO2(O3PCH2PO3H)] (A = Rb, NH4 và Tl) qua phương pháp thủy nhiệt Dịch bởi AI
Proceedings of the Indian Academy of Sciences - Chemical Sciences - Tập 115 - Trang 419-429 - 2003
Ba methylenediphosphonat molybden mới, đồng cấu A[MoO2(O3PCH2PO3H)] (A = Rb (1), NH4 (2) và Tl (3)) đã được tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt và đặc trưng hóa cấu trúc bằng phương pháp nhiễu xạ tia X và các kỹ thuật quang phổ. Các hợp chất này kết tinh trong nhóm không gian đơn phương, P21/c với Z = 4 và bao gồm các lớp anion [MoO2(O3PCH2PO3H)] xen kẽ với các ion A+.
Tổng hợp và đặc trưng hóa các ống dẫn sáng polymer acrylic nhiệt rắn ba thành phần Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 161-165 - 1999
Trong nghiên cứu này, các ống dẫn sáng polymer acrylic nhiệt rắn (PLCs) mới với thành phần AxByCz đã được chuẩn bị và đặc trưng hóa. Thành phần A và B là methyl methacrylate và butyl acrylate, tương ứng. Các monome acrylic ba chức năng đã được sử dụng cho thành phần C. Các tính chất nhiệt và tính chất quang học của các PLC đã được chuẩn bị được trình bày và so sánh với một PLC thương mại có sẵn, S...... hiện toàn bộ
#polymer acrylic #ống dẫn sáng #nhiệt rắn #tính chất quang học #tính chất nhiệt
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2